Biểu đồ pha là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Biểu đồ pha là đồ thị mô tả trạng thái cân bằng của vật chất theo các biến như nhiệt độ, áp suất và thành phần, giúp xác định vùng tồn tại của các pha. Chúng phản ánh các quá trình chuyển pha như nóng chảy, bay hơi, eutectic hoặc siêu dẫn, và là công cụ quan trọng trong nghiên cứu và thiết kế vật liệu.

Định nghĩa và vai trò của biểu đồ pha

Biểu đồ pha là biểu diễn đồ thị mô tả các trạng thái cân bằng nhiệt động lực học của một hệ vật chất dưới các điều kiện áp suất, nhiệt độ và thành phần khác nhau. Mỗi vùng trong biểu đồ tương ứng với một pha vật chất xác định, như rắn, lỏng hoặc khí. Các đường ranh giới giữa các vùng biểu diễn các điều kiện chuyển pha, nơi hai hoặc nhiều pha cùng tồn tại tại trạng thái cân bằng.

Trong hệ một thành phần, biểu đồ pha thường là dạng 2D với các trục áp suất (P) và nhiệt độ (T). Biểu đồ thể hiện rõ các đường phân tách giữa các pha rắn-lỏng-khí, điểm ba pha nơi ba pha cùng tồn tại, và điểm tới hạn nơi không còn sự phân biệt giữa pha lỏng và khí. Ví dụ tiêu biểu là biểu đồ pha của nước hoặc carbon dioxide, vốn được sử dụng phổ biến trong giảng dạy và công nghiệp.

Biểu đồ pha là công cụ nền tảng trong nhiều ngành khoa học và kỹ thuật: từ hóa học vật lý, luyện kim đến khoa học vật liệu. Chúng hỗ trợ kỹ sư và nhà nghiên cứu dự đoán hành vi vật chất, thiết kế quy trình chuyển pha, điều chỉnh cấu trúc vật liệu và tối ưu hóa hiệu suất sản xuất. Không có biểu đồ pha, việc kiểm soát các biến như tốc độ làm nguội hoặc thành phần hợp kim sẽ thiếu cơ sở khoa học và dễ dẫn đến sai sót nghiêm trọng trong ứng dụng thực tiễn.

Phân loại biểu đồ pha

Biểu đồ pha được phân loại dựa trên số thành phần có trong hệ và các biến nhiệt động được khảo sát. Ba loại chính bao gồm: biểu đồ pha một thành phần, hai thành phần và ba thành phần. Mỗi loại có cách biểu diễn và ứng dụng đặc thù trong các hệ vật chất cụ thể.

Biểu đồ pha một thành phần (1-C) là dạng cơ bản nhất, mô tả mối quan hệ giữa nhiệt độ và áp suất của một chất thuần khiết. Ví dụ: biểu đồ pha của nước, carbon dioxide, hoặc lưu huỳnh. Các thông tin thu được từ loại biểu đồ này bao gồm: điểm nóng chảy, điểm sôi, điểm thăng hoa, điểm ba pha và điểm tới hạn.

Biểu đồ pha hai thành phần (2-C) biểu diễn nhiệt độ và thành phần hỗn hợp, thường ở áp suất không đổi. Loại này rất phổ biến trong luyện kim và hóa học vật liệu, dùng để phân tích sự hòa tan, tách pha hoặc hình thành eutectic giữa hai chất. Ví dụ: hệ đồng–niken (Cu–Ni), chì–thiếc (Pb–Sn), nhôm–silicon (Al–Si). Biểu đồ ba thành phần (3-C) mở rộng thêm một biến thành phần, thường biểu diễn dưới dạng tam giác Gibbs và dùng để nghiên cứu các hệ đa pha phức tạp.

  • 1-C: Biểu đồ P-T (áp suất – nhiệt độ) hoặc T-V (nhiệt độ – thể tích)
  • 2-C: Biểu đồ T-x (nhiệt độ – thành phần), thường ở áp suất không đổi
  • 3-C: Tam giác pha (ternary diagram), biểu diễn ba thành phần A–B–C
Loại hệBiến sốỨng dụng chính
1 thành phầnP – TNhiệt động học cơ bản
2 thành phầnT – thành phầnLuyện kim, eutectic, hợp kim
3 thành phầnTam giác GibbsGốm, dung dịch muối, polymer blend

Các đặc điểm quan trọng trên biểu đồ pha

Trên biểu đồ pha, các điểm và đường ranh giới có ý nghĩa vật lý đặc biệt quan trọng. Một số yếu tố điển hình gồm: đường nóng chảy (solidus), đường hóa hơi (vaporization line), và đường thăng hoa (sublimation line). Những đường này phân chia các vùng tồn tại riêng biệt của mỗi pha.

Điểm ba pha (triple point) là điểm duy nhất mà ba pha rắn – lỏng – khí cùng tồn tại tại trạng thái cân bằng. Đối với nước, điểm ba nằm tại 0.01°C và 611.657 Pa. Ngoài ra, điểm tới hạn (critical point) là giới hạn trên của đường phân cách giữa pha lỏng và khí. Trên điểm này, chất đạt trạng thái siêu tới hạn (supercritical fluid), với tính chất trung gian giữa chất lỏng và khí – ứng dụng quan trọng trong khai chiết siêu tới hạn và công nghệ làm lạnh.

Một số biểu đồ còn thể hiện các vùng metastable hoặc quá nguội (supercooling), là những vùng mà pha hiện tại chưa chuyển pha dù đã vượt quá ranh giới cân bằng. Việc nhận diện các vùng này cho phép kiểm soát tốt hơn quá trình kết tinh hoặc đông đặc trong công nghiệp vật liệu.

  • Solidus line: Bắt đầu nóng chảy – xuất hiện pha lỏng
  • Liquidus line: Kết thúc nóng chảy – toàn bộ vật chất ở dạng lỏng
  • Eutectic point: Điểm nhiệt độ thấp nhất mà hỗn hợp đồng thời hóa lỏng hoàn toàn

Ứng dụng của biểu đồ pha trong khoa học và công nghiệp

Biểu đồ pha là công cụ không thể thiếu trong nhiều ngành kỹ thuật và nghiên cứu. Trong luyện kim, chúng giúp thiết kế hợp kim, xác định tỉ lệ pha và vùng nhiệt độ hoạt động để tối ưu hóa cấu trúc vi mô và tính chất cơ học của kim loại. Ví dụ, biểu đồ pha Al–Si được dùng trong sản xuất piston xe hơi nhờ khả năng kiểm soát chính xác quá trình đông đặc và giảm co ngót.

Trong hóa học, biểu đồ pha giúp xác định điều kiện thuận lợi cho kết tinh, tách dung môi, hoặc điều chế các vật liệu tinh thể. Ở ngành lạnh và kỹ thuật điều hòa, biểu đồ pha của chất làm lạnh (ví dụ R-134a, R-410A) được dùng để tối ưu hóa hiệu suất nén, hóa hơi và ngưng tụ. Biểu đồ pha còn được dùng trong kỹ thuật polymer để nghiên cứu sự tương hợp của polymer blend hoặc quá trình gia công vật liệu composite.

Trong khoa học cơ bản, biểu đồ pha đóng vai trò trung tâm để nghiên cứu các quá trình chuyển pha, hệ nhiều thành phần và trạng thái vật chất mới như chất lỏng ion, siêu chất lỏng hoặc vật chất đông đặc dưới áp suất cao. Các biểu đồ lý thuyết như biểu đồ pha Ising, biểu đồ pha Landau cũng là công cụ mô phỏng hành vi hệ thống trong vật lý thống kê.

Phân tích biểu đồ pha hệ hai thành phần

Biểu đồ pha hai thành phần là một trong những công cụ phổ biến nhất trong khoa học vật liệu và luyện kim, thường được biểu diễn dưới dạng đồ thị nhiệt độ (trục tung) và thành phần (trục hoành). Loại biểu đồ này cho phép phân tích chi tiết sự hòa tan, sự hình thành các hợp chất trung gian, điểm eutectic, peritectic và các vùng hai pha, ba pha trong hệ hợp kim hoặc dung dịch rắn-lỏng.

Ví dụ điển hình là hệ hợp kim chì-thiếc (Pb-Sn), được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp hàn. Biểu đồ pha Pb-Sn có điểm eutectic tại khoảng 183°C và thành phần Sn ≈ 61.9%. Dưới nhiệt độ này, hợp kim sẽ tồn tại đồng thời ở hai pha rắn là α (giàu Pb) và β (giàu Sn). Việc chọn đúng tỷ lệ eutectic cho phép tạo ra hợp kim có nhiệt độ nóng chảy thấp và cấu trúc vi mô đồng đều, phù hợp cho mối hàn ổn định, ít co ngót.

Các đặc điểm cần chú ý trong biểu đồ hai thành phần:

  • Liquidus line: Trên đường này, hệ chỉ tồn tại pha lỏng.
  • Solidus line: Dưới đường này, hệ hoàn toàn là pha rắn.
  • Vùng hai pha: Khu vực nằm giữa liquidus và solidus, nơi tồn tại đồng thời rắn và lỏng.
  • Eutectic point: Nhiệt độ thấp nhất mà hỗn hợp hoàn toàn hóa lỏng, tạo kết tinh đồng thời hai pha rắn.

Phân tích biểu đồ pha hai thành phần cho phép dự đoán rõ ràng quá trình đông đặc, xác định tỉ lệ pha bằng quy tắc đòn bẩy (lever rule), từ đó tính toán thành phần vi cấu trúc và tối ưu hóa tính chất cơ học vật liệu.

Biểu đồ pha trong hệ ba thành phần và vật liệu phức tạp

Khi mở rộng lên hệ ba thành phần, biểu đồ pha được biểu diễn bằng tam giác đều, gọi là tam giác Gibbs. Mỗi đỉnh của tam giác đại diện cho một thành phần thuần khiết, trong khi các điểm bên trong biểu diễn hỗn hợp tỷ lệ mol hoặc phần trăm khối lượng của ba chất. Đây là công cụ hữu ích để mô tả sự hòa tan trong dung dịch lỏng, hợp kim đa thành phần hoặc hệ xúc tác rắn-lỏng-khí.

Ví dụ, trong hệ BaO–Al₂O₃–SiO₂, biểu đồ pha được sử dụng để thiết kế men gốm và vật liệu chịu lửa. Vị trí thành phần hỗn hợp nằm trong vùng ba pha sẽ cho biết loại sản phẩm kết tinh nào xuất hiện và ở điều kiện nhiệt độ nào. Trong ngành xi măng, biểu đồ ternary còn giúp tối ưu hóa tỷ lệ clinker – thạch cao – phụ gia để đạt độ bền và tính ổn định theo thời gian.

Biểu đồ ternary cũng có thể hiển thị vùng tương thích polymer trong hỗn hợp ba chất hoặc xác định điều kiện đồng kết tinh (co-crystallization) của thuốc trong bào chế dược phẩm.

Ứng dụngHệ 3 thành phầnMục tiêu
Gốm sứBaO–SiO₂–Al₂O₃Thiết kế men, kiểm soát kết tinh
Polymer blendPS–PMMA–SANTối ưu hóa tương hợp, độ bền cơ học
Dược phẩmAPI–tá dược–nướcĐồng kết tinh, kiểm soát độ hòa tan

Biểu đồ pha và chuyển pha bậc một, bậc hai

Chuyển pha là hiện tượng vật chất chuyển từ trạng thái cân bằng này sang trạng thái cân bằng khác dưới ảnh hưởng của biến như nhiệt độ hoặc áp suất. Chuyển pha được phân loại theo Ehrenfest thành chuyển pha bậc một và bậc hai. Biểu đồ pha là công cụ trực quan để xác định loại chuyển pha xảy ra trong một hệ.

Chuyển pha bậc một (first-order phase transition) đặc trưng bởi sự thay đổi đột ngột của enthalpy và thể tích, ví dụ: nóng chảy, sôi, đông đặc. Chúng luôn đi kèm với sự đồng tồn tại của hai pha và có tiềm năng nhiệt động lớn (latent heat). Trong biểu đồ pha, các đường ranh giới pha chính là nơi xảy ra chuyển pha bậc một.

Chuyển pha bậc hai (second-order phase transition), như chuyển sang trạng thái từ, siêu dẫn, hoặc ferroelectric, không có latent heat và các đại lượng như entropy hoặc thể tích biến đổi liên tục. Biểu đồ pha của chất siêu dẫn điển hình thể hiện vùng chuyển pha ở nhiệt độ tới hạn TcT_c, nơi tính chất điện trở giảm về 0.

  • Bậc một: Có latent heat, ví dụ: nóng chảy, bay hơi, thăng hoa
  • Bậc hai: Không latent heat, ví dụ: chuyển từ–phi từ, siêu dẫn

Ứng dụng biểu đồ pha trong thiết kế vật liệu hiện đại

Biểu đồ pha không chỉ là công cụ lý thuyết mà còn đóng vai trò thực tiễn trong thiết kế vật liệu tiên tiến. Trong công nghiệp vi điện tử, biểu đồ pha được sử dụng để lựa chọn vật liệu đóng gói chip, kiểm soát dòng chảy eutectic trong hàn flip-chip hoặc thiết kế lớp cách nhiệt đa tầng.

Trong pin lithium-ion, biểu đồ pha của vật liệu cathode như LiCoO₂ hoặc LiFePO₄ cho biết vùng ổn định cấu trúc khi sạc-xả, ảnh hưởng đến tuổi thọ và an toàn thiết bị. Các vật liệu cấu trúc như hợp kim hình nhớ (shape memory alloys), vật liệu siêu dẫn nhiệt độ cao, hoặc vật liệu chuyển pha (phase-change materials – PCM) đều được tối ưu hóa dựa trên hiểu biết từ biểu đồ pha.

Các xu hướng mới như sử dụng trí tuệ nhân tạo và cơ sở dữ liệu vật liệu lớn (Materials Genome Initiative) đang tự động hóa việc xây dựng biểu đồ pha từ mô phỏng lượng tử hoặc dữ liệu thực nghiệm. Điều này giúp rút ngắn thời gian nghiên cứu và phát triển vật liệu thế hệ mới trong các lĩnh vực như hàng không, y sinh học, năng lượng tái tạo.

Kết luận

Biểu đồ pha là công cụ cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong nghiên cứu, thiết kế và ứng dụng vật liệu. Việc hiểu rõ các đặc điểm của biểu đồ pha, từ điểm ba pha, eutectic đến vùng hai pha, không chỉ giúp kiểm soát quá trình chuyển pha mà còn đóng vai trò trung tâm trong phát triển các công nghệ vật liệu hiện đại.

Với xu hướng tích hợp dữ liệu lớn, mô phỏng tiên tiến và AI, biểu đồ pha sẽ tiếp tục phát triển từ một công cụ tĩnh trở thành nền tảng năng động trong thiết kế vật liệu và hệ thống đa pha, mở rộng khả năng sáng tạo vật chất của con người ở cấp nguyên tử.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề biểu đồ pha:

Phân tích và hiển thị mô hình biểu hiện toàn bộ hệ gene Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 95 Số 25 - Trang 14863-14868 - 1998
Một hệ thống phân tích cụm cho dữ liệu biểu hiện gene toàn bộ hệ gene từ sự lai tạp của microarray DNA được mô tả sử dụng các thuật toán thống kê chuẩn để sắp xếp các gene theo mức độ tương đồng trong biểu đồ biểu hiện gene. Đầu ra được hiển thị dưới dạng đồ thị, truyền tải sự phân cụm và dữ liệu biểu hiện cơ bản đồng thời dưới một hình thức trực quan cho các nhà sinh học. Chúng tôi đã tìm thấy tr...... hiện toàn bộ
#phân tích cụm #biểu hiện gene #hệ gen toàn bộ #lai tạp microarray #Saccharomyces cerevisiae #quá trình tế bào #đồng biểu hiện #chức năng gene
Các Biện Pháp Bayesian Cho Độ Phức Tạp và Độ Khớp Của Mô Hình Dịch bởi AI
Journal of the Royal Statistical Society. Series B: Statistical Methodology - Tập 64 Số 4 - Trang 583-639 - 2002
Tóm tắtChúng tôi xem xét vấn đề so sánh các mô hình phân cấp phức tạp trong đó số lượng tham số không được xác định rõ. Sử dụng lập luận thông tin lý thuyết, chúng tôi đưa ra một thước đo pD cho số lượng tham số hiệu quả trong một mô hình như sự khác biệt giữa trung bình hậu nghiệm của độ lệch và độ lệch tại giá trị trung bình hậu nghiệm của các tham số quan trọng....... hiện toàn bộ
#Mô hình phân cấp phức tạp #thông tin lý thuyết #số lượng tham số hiệu quả #độ lệch hậu nghiệm #phương sai hậu nghiệm #ma trận 'hat' #các họ số mũ #biện pháp đo lường Bayesian #biểu đồ chuẩn đoán #Markov chain Monte Carlo #tiêu chuẩn thông tin độ lệch.
Dịch tễ học toàn cầu về bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu - Đánh giá meta về tỉ lệ hiện mắc, tỉ lệ phát sinh và kết quả Dịch bởi AI
Hepatology - Tập 64 Số 1 - Trang 73-84 - 2016
Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) là nguyên nhân chính gây ra bệnh gan trên toàn thế giới. Chúng tôi đã ước lượng tỉ lệ hiện mắc, phát sinh, tiến triển và kết quả của NAFLD và viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH) trên toàn cầu. PubMed/MEDLINE đã được tìm kiếm từ năm 1989 đến 2015 với các thuật ngữ liên quan đến dịch tễ học và tiến triển của NAFLD. Các trường hợp loại trừ bao gồm cá...... hiện toàn bộ
#Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) #viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH) #dịch tễ học toàn cầu #tỉ lệ hiện mắc #tỉ lệ phát sinh #ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) #tử vong liên quan đến gan #bệnh đồng mắc chuyển hóa #xơ hóa #rối loạn chuyển hóa.
Biểu hiện gen có định hướng như một phương tiện thay đổi số phận tế bào và tạo ra các kiểu hình thống trị Dịch bởi AI
Development (Cambridge) - Tập 118 Số 2 - Trang 401-415 - 1993
THÔNG TIN TÓM TẮT Chúng tôi đã thiết kế một hệ thống cho việc biểu hiện gen có định hướng cho phép kích hoạt chọn lọc bất kỳ gen nào đã được nhân bản theo nhiều mô hình biểu hiện tế bào và mô cụ thể. Gen mã hóa cho yếu tố kích hoạt phiên mã nấm men GAL4 được chèn ngẫu nhiên vào hệ gen Drosophila để điều khiển phiên mã GAL4 từ một trong nhiều cách tăn...... hiện toàn bộ
Đột Biến EGFR Trong Ung Thư Phổi: Mối Liên Quan Đến Đáp Ứng Lâm Sàng Với Liệu Pháp Gefitinib Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 304 Số 5676 - Trang 1497-1500 - 2004
Các gen thụ thể tyrosine kinase đã được giải trình tự trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) và mô bình thường tương ứng. Đột biến soma của gen thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì\n EGFR đã được phát hiện trong 15 trong số 58 khối u không được lựa chọn từ Nhật Bản và 1 trong số 61 từ Hoa Kỳ. Điều trị bằng chất ức chế kinase nach EGFR gefitinib (I...... hiện toàn bộ
#EGFR #đột biến #ung thư phổi #liệu pháp gefitinib #đáp ứng lâm sàng #Nhật Bản #Hoa Kỳ #ung thư biểu mô tuyến #NSCLC #nhạy cảm #ức chế tăng trưởng #somatic mutations
Hai loại dòng tế bào T trợ giúp ở chuột. Phần I: Định nghĩa theo hồ sơ hoạt động của lymphokine và protein được tiết ra. Dịch bởi AI
Journal of Immunology - Tập 136 Số 7 - Trang 2348-2357 - 1986
Tóm tắt Một loạt các dòng tế bào T trợ giúp đặc hiệu kháng nguyên ở chuột đã được mô tả theo các mô hình sản xuất hoạt động của cytokine, và hai loại tế bào T đã được phân biệt. Tế bào T trợ giúp loại 1 (TH1) sản xuất ra IL 2, interferon-gamma, GM-CSF và IL 3 để phản ứng với kháng nguyên + tế bào trình diện hoặc với Con A, trong khi tế bào T trợ giúp loại 2 (TH2) s...... hiện toàn bộ
#Tế bào T trợ giúp #TH1 #TH2 #cytokine #IL 2 #interferon-gamma #GM-CSF #IL 3 #BSF1 #kháng nguyên #tế bào biểu hiện #Con A #MHC #protein bề mặt #tế bào B #KLH #gamma-globulin
Phân loại tích hợp RNA không mã hóa lớn nằm ngoài gen của người làm sáng tỏ các đặc tính toàn cầu và phân loại chuyên biệt Dịch bởi AI
Genes and Development - Tập 25 Số 18 - Trang 1915-1927 - 2011
RNA không mã hóa lớn nằm ngoài gen (lincRNA) đang nổi lên như các yếu tố điều tiết quan trọng trong nhiều quá trình tế bào khác nhau. Xác định chức năng của từng lincRNA vẫn là một thách thức. Những tiến bộ gần đây trong phương pháp giải trình tự RNA (RNA-seq) và các phương pháp tính toán cho phép phân tích chưa từng có đối với các bản phiên mã này. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đưa ra m...... hiện toàn bộ
#lincRNA #RNA không mã hóa #biểu hiện mô đặc thù #đồng biểu hiện #bảo tồn tiến hóa #đọc trình tự RNA #danh mục tham khảo #phân loại chức năng
Dịch tễ học, nguyên nhân, biểu hiện lâm sàng và chẩn đoán, phòng ngừa và kiểm soát bệnh do coronavirus (COVID-19) trong giai đoạn bùng phát sớm: một bài tổng quan Dịch bởi AI
Infectious Diseases of Poverty - - 2020
Tóm tắt Đặt vấn đề Bệnh coronavirus (COVID-19) đã được xác định là nguyên nhân của một đợt bùng phát bệnh hô hấp tại Vũ Hán, tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc bắt đầu từ tháng 12 năm 2019. Tính đến ngày 31 tháng 1 năm 2020, dịch bệnh này đã lan rộng sang 19 quốc gia với 11.791 ca xác nhận, bao gồm 213 ca tử v...... hiện toàn bộ
Thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát của Radioimmunotherapy sử dụng Yttrium-90–biểu thị Ibritumomab Tiuxetan đối với Rituximab Immunotherapy cho bệnh nhân u lympho Non-Hodgkin tế bào B phân loại thấp, dạng hình chữ nhật, hoặc biến đổi, tái phát hoặc kháng trị Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 20 Số 10 - Trang 2453-2463 - 2002
MỤC ĐÍCH: Radioimmunotherapy kết hợp cơ chế sinh học và phá hủy bằng tia để nhắm mục tiêu và tiêu diệt các tế bào khối u, do đó cung cấp một biện pháp thay thế điều trị cần thiết cho các bệnh nhân u lympho Non-Hodgkin (NHL) khó chữa. Nghiên cứu ngẫu nhiên giai đoạn III này so sánh liệu pháp dược phẩm phóng xạ mới tiếp cận bằng yttrium-90 (90Y) ibritumomab tiuxetan với ...... hiện toàn bộ
#Radioimmunotherapy #yttrium-90 #ibritumomab tiuxetan #rituximab #lymphoma Non-Hodgkin #giai đoạn III #nghiên cứu ngẫu nhiên #tỷ lệ phản ứng tổng thể #tỷ lệ phản ứng hoàn chỉnh #myelosuppression #thời gian phản ứng
Xác định, Thời gian và Đặc điểm Tín hiệu của Các Gen do Quorum củaPseudomonas aeruginosa Kiểm soát: Một Phân Tích Transcriptome Dịch bởi AI
Journal of Bacteriology - Tập 185 Số 7 - Trang 2066-2079 - 2003
TÓM TẮTCó hai hệ thống tín hiệu cảm nhận số lượng acyl-homoserine lactone có mối liên quan trongPseudomonas aeruginosa. Các hệ thống này, hệ thống LasR-LasI và hệ thống RhlR-RhlI, là các bộ điều chỉnh toàn cầu biểu hiện gen. Chúng tôi đã thực hiện phân tích transcriptome để xác định các gen được điều khiển bởi cảm nhận số lượng và để hiểu...... hiện toàn bộ
#Pseudomonas aeruginosa; hệ thống cảm nhận số lượng; transcriptome; biểu hiện gen; acyl-homoserine lactone; LasR-LasI; RhlR-RhlI; điều chỉnh toàn cầu; đột biến tín hiệu; thụ thể tín hiệu; phân tích gen; pha logarit; pha tĩnh.
Tổng số: 412   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10